飼い鳥
かいどり「TỰ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim nuôi.

飼い鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼い鳥
鳥飼病 とりかいびょう
bệnh ứng dị ứng xảy ra khi bạn hít phải protein có trong lông và phân chim
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
手飼い てがい てかい
sự nuôi tại nhà, sự tự nuôi; con vật được nuôi tại nhà
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)
飼い桶 かいおけ
Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc.
飼い犬 かいいぬ
chó nhà
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc