Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳩ヶ湯
鳩 はと ハト
bồ câu
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria
白鳩 しろはと
chim bồ câu trắng
鳩首 きゅうしゅ
đám đông chụm đầu nhau hội ý
初鳩 はつばと
pigeon seen on the morning of the New Year (e.g. as one is going to the shrine or temple for the New Year prayers)