鳩尾
みずおち みぞおち「CƯU VĨ」
☆ Danh từ
Cái hầm (của) dạ dày; mảng những sợi dây thần kinh (thớ thịt, mạch máu(sự) chằng chịt) thuộc về mặt trời

鳩尾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳩尾
鳩 はと ハト
bồ câu
子鳩 こばと
squab, young pigeon
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria
鳩信 きゅうしん
việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư.
緑鳩 あおばと アオバト
cu xanh bụng trắng
鳩派 はとは
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"