鳩座
はとざ「CƯU TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao thiên cáp

鳩座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳩座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
鳩 はと ハト
bồ câu
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
金鳩 きんばと キンバト
chim cu luồng
海鳩 うみばと ウミバト うみはと
bồ câu biển; chim u-ria
白鳩 しろはと
chim bồ câu trắng
鳩首 きゅうしゅ
đám đông chụm đầu nhau hội ý
初鳩 はつばと
pigeon seen on the morning of the New Year (e.g. as one is going to the shrine or temple for the New Year prayers)