Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳩槃荼
涅槃 ねはん
cõi Niết Bàn
荼毘 だび
sự thiêu, sự hoả táng; sự đốt ra tro
鳩 はと ハト
bồ câu
涅槃経 ねはんぎょう
niết bàn kinh
涅槃雪 ねはんゆき
last snows, snow remaining after the anniversary of Buddha's death
涅槃会 ねはんえ
Lễ hội Niết Bàn (tưởng nhớ ngày Đức Phật nhập Niết Bàn)
仏涅槃 ぶつねはん
Ngày Đức Phật nhập Niết bàn (rằm tháng hai âm lịch)
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ