鳩首密議
きゅうしゅみつぎ「CƯU THỦ MẬT NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hội nghị bí mật, hội ý bí mật với nhau

Bảng chia động từ của 鳩首密議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳩首密議する/きゅうしゅみつぎする |
Quá khứ (た) | 鳩首密議した |
Phủ định (未然) | 鳩首密議しない |
Lịch sự (丁寧) | 鳩首密議します |
te (て) | 鳩首密議して |
Khả năng (可能) | 鳩首密議できる |
Thụ động (受身) | 鳩首密議される |
Sai khiến (使役) | 鳩首密議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳩首密議すられる |
Điều kiện (条件) | 鳩首密議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳩首密議しろ |
Ý chí (意向) | 鳩首密議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳩首密議するな |
鳩首密議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳩首密議
鳩首謀議 きゅうしゅぼうぎ
đi vào một cuộc trò chuyện nhóm (kết thúc), tổ chức một cuộc họp bí mật (về), cùng nhau và âm mưu
鳩首凝議 きゅうしゅぎょうぎ
tập hợp lại và trao đổi, triệu tập và thảo luận, đi vào một cuộc trò chuyện nhóm (kết thúc)
鳩首協議 きゅうしゅきょうぎ
tập hợp lại và trao đổi, triệu tập và thảo luận, đi vào một cuộc trò chuyện nhóm (kết thúc)
鳩首 きゅうしゅ
đám đông chụm đầu nhau hội ý
密議 みつぎ
mật nghị.
ナイショ 秘密
Bí mật
首脳会議 しゅのうかいぎ
thượng đỉnh gặp; hội nghị mức đỉnh
秘密会議 ひみつかいぎ
hội nghị bí mật