密議
みつぎ「MẬT NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mật nghị.

Bảng chia động từ của 密議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密議する/みつぎする |
Quá khứ (た) | 密議した |
Phủ định (未然) | 密議しない |
Lịch sự (丁寧) | 密議します |
te (て) | 密議して |
Khả năng (可能) | 密議できる |
Thụ động (受身) | 密議される |
Sai khiến (使役) | 密議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密議すられる |
Điều kiện (条件) | 密議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密議しろ |
Ý chí (意向) | 密議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密議するな |
密議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密議
鳩首密議 きゅうしゅみつぎ
hội nghị bí mật, hội ý bí mật với nhau
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密会議 ひみつかいぎ
hội nghị bí mật
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.