Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳰 にお ニオ
chim le hôi
鳰鳥 におどり みおどり
chim lặn Le hôi
冠鳰 かんむりかいつぶり カンムリカイツブリ
chim lặn mào lớn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
真っ二つ まっぷたつ まっふたつ
sự chia đôi, sự chia hai phần bằng nhau
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.