Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳳梨 ほうり
Trái dứa
酥 そ
sữa đặc
蟾酥 せんそ
Thịt cóc
梨 なし
quả lê
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
梨園 りえん
thế giới sân khấu
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ