鳳笙
ほうしょう「PHƯỢNG SANH」
☆ Danh từ
Sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)

鳳笙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳳笙
笙 しょう そう
traditional Japanese wind instrument resembling panpipes, free-reed instrument used in Japanese court music
笙歌 しょうか せいか
singing and playing the sho
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
笙の笛 しょうのふえ そうのふえ
sho (Japanese free reed musical instrument)
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
鳳管 ほうかん
nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa