鳳管
ほうかん「PHƯỢNG QUẢN」
☆ Danh từ
Nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)

鳳管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳳管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ
鳳笙 ほうしょう
sho (nhạc cụ sậy miễn phí của Nhật Bản)
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)