艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
砲 ほう
súng thần công; pháo.
鳳管 ほうかん
nhạc cụ Sho (một loại nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)