Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
鳴子 なるこ
Quả lắc.
海鳴り うみなり
tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
杏 あんず アンズ
cây hạnh