Các từ liên quan tới 鴎 (隼型水雷艇)
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
水鴎流 すいおうりゅう
suio ryu (một phong cách kiếm thuật cổ điển của Nhật Bản)
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
水雷 すいらい
thủy lôi.
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm