鴨る
かもる カモる「ÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
Bảng chia động từ của 鴨る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鴨る/かもるる |
Quá khứ (た) | 鴨った |
Phủ định (未然) | 鴨らない |
Lịch sự (丁寧) | 鴨ります |
te (て) | 鴨って |
Khả năng (可能) | 鴨れる |
Thụ động (受身) | 鴨られる |
Sai khiến (使役) | 鴨らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鴨られる |
Điều kiện (条件) | 鴨れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鴨れ |
Ý chí (意向) | 鴨ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鴨るな |
鴨る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鴨る
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
鴨にする かもにする
bịp, lừa bịp, lợi dụng
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
舟鴨 ふながも フナガモ
Tachyeres brachypterus (một loài chim trong họ Vịt)
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
氷鴨 こおりがも コオリガモ
vịt đuôi dài
間鴨 あいがも
sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
合鴨 あいがも
Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà.