合鴨
あいがも「HỢP ÁP」
☆ Danh từ
Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà.

合鴨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合鴨
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal