Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鴨居 かもい
lanhtô
子羊 こひつじ
cừu con; cừu non
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鴨 かも カモ
vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa