Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴫山城
鴫 しぎ
chim dẽ giun
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng