Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鴫立庵
鴫 しぎ
chim dẽ giun
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
玉鴫 たましぎ タマシギ
con chim choi choi (chân dài, đuôi ngắn, sống gần bờ biển)
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
青足鴫 あおあししぎ アオアシシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)