鵜匠
うしょう うじょう「ĐỀ TƯỢNG」
☆ Danh từ
Người đánh cá chim cốc

鵜匠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鵜匠
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
川鵜 かわう カワウ
great cormorant (Phalacrocorax carbo)
石匠 せきしょう
thợ đập đá
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
酒匠 さかしょう
bậc thầy về rượu