Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜戸口哲尚
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸口 とぐち ここう
cửa; cửa ra vào.
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
川鵜 かわう カワウ
chim cốc đế