Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
鵞眼 ががん
mắt ngỗng
鵞ペン がペン
bút lông ngỗng
鵞鳥 がちょう ガチョウ
ngỗng
天鵞絨 びろうど てんがじゅう ビロード
nhung
鵞口瘡 がこうそう
bệnh tưa miệng; bệnh nấm Candida
鵞口瘡菌 がこうそうきん ガッコウソウキン
nấm miệng (Candida albicans)
毛 け もう
lông; tóc