Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
鵯 ひよどり ひえどり ヒヨドリ ヒエドリ
chim họa mi
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
水雷 すいらい
thủy lôi.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
鵯花 ひよどりばな ヒヨドリバナ
Eupatorium makinoi (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)