Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶉居
鶉 うずら ウズラ
chim cút
山鶉 やまうずら ヤマウズラ
gà gô
ヨーロッパ鶉 ヨーロッパうずら ヨーロッパウズラ
cút thường (là một loài chim trong họ Phasianidae. Loài chim này sinh sống ở châu Âu và châu Á)
鶉豆 うずらまめ
đậu rằng
鶉水鶏 うずらくいな ウズラクイナ
corn crake (một loài chim thuộc họ gà nước (Rail))
ヨーロッパ山鶉 ヨーロッパやまうずら ヨーロッパヤマウズラ
chim cút núi châu Âu
日本鶉 にほんうずら ニホンウズラ
chim cút Nhật Bản
三斑鶉 みふうずら ミフウズラ さんむらうずら
chim cút đốm