Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏の毛羽 にわとりのけば
cánh gà.
鶏の羽箒 にわとりのはぼうき
chổi lông gà.
爪羽鶏 つめばけい ツメバケイ
hoatzin (Opisthocomus hoazin)
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
羽毛 うもう
lông vũ; lông cánh
家鴨の羽毛 あひるのうもう
lông vịt.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ