鶏小屋
にわとりごや とりごや「KÊ TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Chuồng gà

鶏小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏小屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小綬鶏 こじゅけい コジュケイ
gà gô tiếng trung hoa
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
寺小屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa.
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
兎小屋 うさぎこや
chuồng thỏ; nhà nhỏ hẹp (từ của người Châu Âu hình dung nhà ở của người Nhật)
仮小屋 かりごや かりこや
cái lều, túp lều
鳩小屋 はとごや
chuồng bồ câu.