Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶏白血病
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết
白血病L1210 はっけつびょーL1210
bệnh bạch cầu l1210
前白血病 ぜんはっけつびょう
bạch cầu tiền tủy bào
ウシ白血病 ウシはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở bò
トリ白血病 トリはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở gia cầm
白血病P388 はっけつびょうP388
bệnh bạch cầu p388
白血病L5178 はっけつびょうL5178
bệnh bạch cầu l5178
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho