Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶯 うぐいす
chim oanh
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯色 うぐいすいろ
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森 もり
rừng, rừng rậm