Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶯 うぐいす
chim oanh
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯色 うぐいすいろ
màu nâu lục nhạt
鶯茶 うぐいすちゃ
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)