Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶯 うぐいす
chim oanh
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯色 うぐいすいろ
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo