Các từ liên quan tới 鶯谷フィルハーモニー
sự yêu nhạc; người yêu nhạc.
鶯 うぐいす
chim oanh
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯色 うぐいすいろ
màu nâu lục nhạt
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
鶯張り うぐいすばり
Nhịp bước chân của thiếu nữ trong cung đình, đi rất nhẹ nhàng