Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鶴 つる たず ツル
con sếu
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
ヶ月 かげつ
- những tháng
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.
紅鶴 べにづる
chim hồng hạc