Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千仭 せんじん
chiều sâu lớn; chiều cao lớn
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
鶴 つる たず ツル
con sếu
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát