Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
鶴 つる たず ツル
con sếu
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
房 ぼう ふさ
búi; chùm
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
潮汐力 ちょうせきりょく
lực thủy triều