房
ぼう ふさ「PHÒNG」
Phòng
Buồng
☆ Danh từ
Búi; chùm
カリフラワー
を
房
ごとに
分
ける
Chia súp lơ thành từng múi nhỏ
耳
の
前
に
垂
れた
髪
の
房
Búi tóc mai rủ xuống trước tai.
Nải.

房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 房
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
馬房 ばぼう
chuồng ngựa
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
画房 がぼう
xưởng vẽ, phòng vẽ
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
草房 そうぼう
lán lợp tranh, nhà tranh, túp lều tranh
房水 ぼうすい
aqueous humor