Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
葦田鶴 あしたず
(động vật học) con sếu
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto