葦田鶴
あしたず「ĐIỀN HẠC」
☆ Danh từ
(động vật học) con sếu

葦田鶴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葦田鶴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
葦 あし よし
cây lau, sậy
鶴 つる たず ツル
con sếu
間葦 あいあし アイアシ
Phacelurus latifolius (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
葦手 あしで
bức tranh mô tả lau sậy xung quanh nước với đá, cỏ hoặc chim được tạo bằng các ký tự (thời Heian)
葦船 あしぶね あしせん
thuyền lau; thuyền sậy