Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶸色
五色鶸 ごしきひわ ゴシキヒワ
chim sẻ cánh vàng
鶸 ひわ ヒワ
chim sẻ cardueline (bất kỳ loài chim sẻ nào thuộc phân họ Carduelinae, đặc biệt là chim sẻ Á-Âu, Carduelis spinus)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng