Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶺鴒 せきれい まなばしら にわくなぶり にわくなぎ つつ セキレイ
chim chìa vôi
白鶺鴒 はくせきれい ハクセキレイ
chim chìa vôi lưng đen
黄鶺鴒 きせきれい キセキレイ
chìa vôi xám (Motacilla cinerea), chìa vôi núi
背黒鶺鴒 せぐろせきれい セグロセキレイ
chim chích choè Nhật Bản