鶺鴒 せきれい まなばしら にわくなぶり にわくなぎ つつ セキレイ
chim chìa vôi
白鶺鴒 はくせきれい ハクセキレイ
chim chìa vôi lưng đen
背黒鶺鴒 せぐろせきれい セグロセキレイ
chim chích choè Nhật Bản
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool