黄鶺鴒
きせきれい キセキレイ「HOÀNG」
☆ Danh từ
Chìa vôi xám (Motacilla cinerea), chìa vôi núi

黄鶺鴒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄鶺鴒
鶺鴒 せきれい まなばしら にわくなぶり にわくなぎ つつ セキレイ
chim chìa vôi
白鶺鴒 はくせきれい ハクセキレイ
chim chìa vôi lưng đen
背黒鶺鴒 せぐろせきれい セグロセキレイ
chim chích choè Nhật Bản
黄 き
màu vàng; vàng
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá