Các từ liên quan tới 鷲ヶ岳 (岐阜県)
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
阜 つかさ
đồi
鷲 わし ワシ
đại bàng.
陰阜 いんふ
xương mu
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt