Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾白鷲 おじろわし オジロワシ
đại bàng đuôi trắng
鷲 わし ワシ
đại bàng.
ハルパゴルニス鷲 ハルパゴルニスわし ハルパゴルニスワシ
Đại bàng Haast (Harpagornis moorei), Đại bàng Harpagornis
鷲手 わして
bàn tay vuốt
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
犬鷲 いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng
鷲座 わしざ
chòm sao thiên ưng
鷲鼻 わしばな ワシばな
cái mũi diều hâu; mũi khoằm