鷸蚌の争い
いつぼうのあらそい
☆ Cụm từ
Ngư ông đắc lợi

鷸蚌の争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鷸蚌の争い
鷸蚌 いつぼう いっぽう
xung đột (1 cuộc cãi vã )
鷸 しぎ かわせみ
chim rẽ (tên một loài chim)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
山鷸 やましぎ ヤマシギ
chim dẽ gà
田鷸 たしぎ タシギ
gallinago gallinago (là một loài chim trong họ Scolopacidae)
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông