Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
能ある鷹は爪を隠す
のうあるたかはつめをかくす
Người biết nhiều nhất là người ít nói nhất. Người khôn nói ít làm nhiều
鷹の爪 たかのつめ タカノツメ
loài cây rụng lá
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
身を隠す みをかくす
giấu mình
前を隠す まえをかくす
bao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
隠し機能 かくしきのう
chức năng ẩn
才能ある さいのうある
đắc lực.
不可能を可能にする ふかのうをかのうにする
biến điều không thể thành có thể, hoàn thành điều không thể
Đăng nhập để xem giải thích