鷹匠
たかじょう「ƯNG TƯỢNG」
☆ Danh từ
Người nuôi chim ưng, người săn bằng chim ưng
Người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong

鷹匠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鷹匠
匠 たくみ しょう
công nhân; người lao động; thợ thủ công; thợ máy; thợ mộc; tiền bạc; giàu có; ý tưởng; ý kiến
鷹 たか タカ
chim ưng
刀匠 とうしょう
người rèn kiếm, dao
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
匠気 しょうき
sự giả bộ; mong muốn được nổi bật
師匠 ししょう
sự phụ; thầy; bác thợ cả
石匠 せきしょう
thợ đập đá
宗匠 そうしょう
thầy giáo.