Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菓子司 かしつかさ かしし
Cửa hàng bánh kẹo Nhật Bản
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
鷹 たか タカ
chim ưng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân