鸚鵡病
おうむびょう「BỆNH」
Bệnh sốt vẹt

鸚鵡病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鸚鵡病
鸚鵡 おうむ オウム
con vẹt, nhắc lại như vẹt, nói như vẹt, dạy nói như vẹt
海鸚鵡 うみおうむ ウミオウム
hải âu cổ rụt, hải âu mỏ sáng, vẹt biển
梟鸚鵡 ふくろうおうむ フクロウオウム
Kakapo, vẹt cú
鸚鵡貝 おうむがい オウムガイ おうむかい
(động vật học) ốc anh vũ
鸚鵡返し おうむがえし
lặp lại lời người khác như vẹt
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.