Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鸛鵲楼
鸛 こうのとり こう コウノトリ
con cò
鵲 かささぎ カササギ
chim ác là, chim hỷ thước, chim bồ các, ắc xắc
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
嘴広鸛 はしびろこう ハシビロコウ
cò mỏ giày (Balaeniceps rex)
朱嘴鸛 しゅばしこう シュバシコウ
white stork (Ciconia ciconia)
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
楼上 ろうじょう
tầng trên