鹹湖 かんこ
(địa lý, ddịa chất) phá
鹹水 かんすい
nước có chứa muối, nước mặn
鹹水魚 かんすいぎょ
cá biển, cá nước mặn
半鹹水 はんかんすい
mằn mặn rót nước
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
重味 しげみ
sự quan trọng; trọng lượng; phẩm giá; nhấn mạnh
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu