Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹹水魚 かんすいぎょ
cá biển, cá nước mặn
半鹹水 はんかんすい
mằn mặn rót nước
鹹水湖 かんすいこ
hồ nước mặn.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
鹹味 かんみ
tính mặn; vị mặn.
鹹湖 かんこ
(địa lý, ddịa chất) phá
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ