Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿ケ谷かぼちゃ
かぼちゃ野郎 かぼちゃやろう
một thuật ngữ dùng để chế nhạo một người đàn ông có khuôn mặt xấu xí hoặc kém cỏi
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
tetray
teurn
Âm thanh lạch cạch
熱帯のかぼちゃ ねったいのかぼちゃ
bí rợ.
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
with a splash